Trang chủMAT • ASX
add
Matsa Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,097 $
Mức chênh lệch một ngày
0,094 $ - 0,096 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
43,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 770,08 N | 151,75% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 300,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -754,56 N | -49,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,91 Tr | 566,06% |
Tổng tài sản | 33,13 Tr | 42,34% |
Tổng nợ | 12,59 Tr | 23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 300,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,09 Tr | 506,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 Tr | -844,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,28 Tr | 21,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,91 Tr | 1.903,45% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -260,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
23