Trang chủMASTERTR • NSE
add
Master Trust Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,48 ₹ - 130,00 ₹
Phạm vi một năm
105,20 ₹ - 197,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,38 T INR
Số lượng trung bình
946,16 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 666,80 Tr | -15,49% |
Thu nhập ròng | 271,10 Tr | -21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,19 | -3,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,71 T | -1,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,10 Tr | -21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
9