Trang chủMASTEEL • KLSE
add
Malaysia Steel Works (KL) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
220,25 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,37 Tr | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -74,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -77,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,69 Tr | -17,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,81 Tr | 292,38% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 14,35% |
Tổng nợ | 1,36 T | 16,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -74,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,88 Tr | 266,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,79 Tr | -93,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 Tr | -103,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,50 Tr | 289,62% |
Dòng tiền tự do | 38,32 Tr | 144,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
866