Trang chủMASTEEL • KLSE
add
Malaysia Steel Works (KL) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
166,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
315,29 N
Tỷ số P/E
11,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,61 Tr | -8,29% |
Chi phí hoạt động | 19,44 Tr | 14,91% |
Thu nhập ròng | 378,00 N | -87,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -87,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 Tr | -22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,32 Tr | -21,21% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 11,10% |
Tổng nợ | 1,30 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 968,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 N | -87,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 Tr | -81,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,63 Tr | -19,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,71 Tr | 178,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,87 Tr | -825,67% |
Dòng tiền tự do | -37,11 Tr | -326,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
866