Trang chủMASTEEL • KLSE
add
Malaysia Steel Works (KL) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,25 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
160,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
579,68 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,53 Tr | 30,15% |
Chi phí hoạt động | 19,99 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -429,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | -300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,37 Tr | 214,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 618,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,22 Tr | 22,69% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 16,06% |
Tổng nợ | 1,30 T | 18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 981,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | -429,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,58 Tr | -816,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,07 Tr | -202,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,54 Tr | 1.120,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,12 Tr | -254,80% |
Dòng tiền tự do | -50,21 Tr | -790,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.005