Trang chủMAST • LON
add
Mast Energy Developments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,00 GBX - 1,25 GBX
Phạm vi một năm
0,11 GBX - 1,28 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 Tr GBP
Số lượng trung bình
37,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,45 N | 274,66% |
Chi phí hoạt động | 225,92 N | -3,73% |
Thu nhập ròng | -302,69 N | 78,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -113,18 | 94,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -189,56 N | 27,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,45 N | 58.013,49% |
Tổng tài sản | 4,04 Tr | 55,17% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | 76,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,69 N | 78,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,38 N | -1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,14 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 383,75 N | 58,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,77 N | -1.134,12% |
Dòng tiền tự do | -605,69 N | -288,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web