Trang chủMARPS • NASDAQ
add
Marine Petroleum Trust
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 $
Mức chênh lệch một ngày
4,44 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,34 $ - 7,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 Tr USD
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
12,31
Tỷ lệ cổ tức
8,01%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
0,63%
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,65 N | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 66,76 N | 12,22% |
Thu nhập ròng | 170,89 N | 0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 71,91 | -2,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,52 N | -4,53% |
Tổng tài sản | 921,53 N | -4,53% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,89 N | 0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web