Trang chủMARINE • NSE
add
Marine Electricals (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
169,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
163,10 ₹ - 177,87 ₹
Phạm vi một năm
84,75 ₹ - 333,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,01 T INR
Số lượng trung bình
162,60 N
Tỷ số P/E
58,83
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 32,15% |
Chi phí hoạt động | 430,31 Tr | 70,60% |
Thu nhập ròng | 51,95 Tr | 4,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,39 Tr | -6,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,45 Tr | 127,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,95 Tr | 4,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
494