Trang chủMARICO • NSE
add
Marico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
710,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
708,40 ₹ - 720,05 ₹
Phạm vi một năm
577,85 ₹ - 759,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
934,12 T INR
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
55,91
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,59 T | 23,31% |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | 15,45% |
Thu nhập ròng | 5,04 T | 8,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,46 | -11,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,89 | 8,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | 4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,50 T | 79,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 T | 8,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.908