Trang chủMARI • TSE
add
Marimaca Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,52 $
Phạm vi một năm
3,59 $ - 5,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
447,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,05 Tr | 682,92% |
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -121,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | -701,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 Tr | 35,68% |
Tổng tài sản | 112,38 Tr | 17,56% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | 132,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,38 Tr | -121,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -168,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,20 Tr | -144,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,00 N | -297,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,67 Tr | -152,27% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | 0,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23