Trang chủMARCO • KLSE
add
Marco Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
131,79 Tr MYR
Số lượng trung bình
487,71 N
Tỷ số P/E
10,37
Tỷ lệ cổ tức
32,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,86 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 10,84 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | -5,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,86 Tr | -25,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,33 Tr | -3,02% |
Tổng tài sản | 207,36 Tr | -7,45% |
Tổng nợ | 16,28 Tr | -33,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,36 Tr | 37,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | 5,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,00 N | 137,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,64 Tr | 174,31% |
Dòng tiền tự do | 7,43 Tr | 133,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
74