Trang chủMAPS • NASDAQ
add
WM Technology Inc
1,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,06 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,06 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,61 Tr USD
Số lượng trung bình
959,40 N
Tỷ số P/E
13,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,67 Tr | 2,59% |
Chi phí hoạt động | 42,33 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 133,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | 132,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,69 Tr | 4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,97 Tr | 51,28% |
Tổng tài sản | 181,87 Tr | 8,89% |
Tổng nợ | 61,80 Tr | -3,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | 133,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,40 Tr | -10,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 Tr | 28,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,00 N | 61,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,92 Tr | 4,44% |
Dòng tiền tự do | 5,96 Tr | -48,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440