Trang chủMAPS • NASDAQ
add
WM Technology Inc
1,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,83%)-0,0100
1,20 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:23:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
13,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,85 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 42,92 Tr | 1,17% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 99,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 103,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,10 Tr | -29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,95 Tr | 42,77% |
Tổng tài sản | 188,07 Tr | 11,97% |
Tổng nợ | 60,06 Tr | 2,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | 99,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 Tr | -12,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,84 Tr | -9,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 Tr | 43,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 Tr | 1,81% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | -56,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
440