Trang chủMAPPF • OTCMKTS
add
Prostar Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,091 $ - 0,092 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,35 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 268,59 N | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 658,20 N | -35,78% |
Thu nhập ròng | -466,69 N | 46,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -173,75 | 52,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -438,68 N | 45,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,98 N | -95,14% |
Tổng tài sản | 336,37 N | -46,87% |
Tổng nợ | 676,38 N | -26,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -340,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -230,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 472,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,69 N | 46,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,02 N | 44,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -78,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,97 N | -148,84% |
Dòng tiền tự do | -168,11 N | 43,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web