Trang chủMAPI • IDX
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.270,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.240,00 Rp - 1.280,00 Rp
Phạm vi một năm
1.075,00 Rp - 1.890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
20,92 NT IDR
Số lượng trung bình
27,86 Tr
Tỷ số P/E
11,42
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 NT | 5,83% |
Chi phí hoạt động | 3,23 NT | 8,89% |
Thu nhập ròng | 472,26 T | 14,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 7,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,00 | 16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 NT | 5,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 NT | 29,90% |
Tổng tài sản | 31,28 NT | 10,85% |
Tổng nợ | 16,06 NT | 5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,22 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,26 T | 14,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,08 T | -399,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -501,32 T | 28,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,65 T | 357,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,86 T | 40,26% |
Dòng tiền tự do | -918,21 T | 15,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31.766