Trang chủMAPI • IDX
add
Mitra Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 Rp - 1.190,00 Rp
Phạm vi một năm
1.075,00 Rp - 1.890,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 NT IDR
Số lượng trung bình
28,01 Tr
Tỷ số P/E
10,69
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,26 NT | 11,48% |
Chi phí hoạt động | 3,27 NT | 6,28% |
Thu nhập ròng | 488,66 T | 0,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -9,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,00 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 NT | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 NT | 22,82% |
Tổng tài sản | 31,41 NT | 9,37% |
Tổng nợ | 15,81 NT | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,66 T | 0,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 NT | -26,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,80 T | 33,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,98 T | 26,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,48 T | -1,33% |
Dòng tiền tự do | 454,04 T | -31,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
31.499