Trang chủMAPB • IDX
add
Map Boga Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.630,00 Rp
Phạm vi một năm
1.015,00 Rp - 2.460,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 NT IDR
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 833,84 T | 4,80% |
Chi phí hoạt động | 573,28 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | -28,49 T | 1,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,42 | 6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,55 T | 17,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 362,76 T | -21,23% |
Tổng tài sản | 2,80 NT | -7,56% |
Tổng nợ | 1,36 NT | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,49 T | 1,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,71 T | -35,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,27 T | -28,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,36 T | -12,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,92 T | -232,39% |
Dòng tiền tự do | 37,37 T | -57,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
7.215