Trang chủMANULFE • KLSE
add
Manulife Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,06 RM - 2,08 RM
Phạm vi một năm
1,97 RM - 2,63 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
462,86 Tr MYR
Số lượng trung bình
24,12 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,96 Tr | -15,90% |
Chi phí hoạt động | 19,67 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | -70,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -64,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,00 Tr | -75,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -2,94% |
Tổng tài sản | 7,64 T | 2,70% |
Tổng nợ | 6,25 T | 1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | -70,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,03 Tr | -2.676,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,18 Tr | 1.710,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,00 N | -13,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,33 Tr | -1.019,36% |
Dòng tiền tự do | -192,07 Tr | 38,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
504