Trang chủMANULFE • KLSE
add
Manulife Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,18 RM - 2,23 RM
Phạm vi một năm
1,90 RM - 2,64 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
501,06 Tr MYR
Số lượng trung bình
114,93 N
Tỷ số P/E
4,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,54 Tr | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 20,36 Tr | 1.234,27% |
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -27,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | -33,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,35 Tr | -22,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 13,33% |
Tổng tài sản | 7,75 T | 9,11% |
Tổng nợ | 6,37 T | 8,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -27,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,71 Tr | 91,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,58 Tr | 184,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -376,00 N | 10,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,50 Tr | 96,90% |
Dòng tiền tự do | -32,00 Tr | -110,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
501