Trang chủMANU • NYSE
add
Manchester United
Giá đóng cửa hôm trước
15,73 $
Mức chênh lệch một ngày
15,45 $ - 15,75 $
Phạm vi một năm
12,05 $ - 19,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T USD
Số lượng trung bình
436,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,18 Tr | 15,45% |
Chi phí hoạt động | 133,71 Tr | -3,58% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 89,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | 90,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 79,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,86 Tr | 93,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,10 Tr | 17,07% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 21,78% |
Tổng nợ | 1,44 T | 20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | 89,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,30 Tr | -20,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,00 Tr | -634,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,11 Tr | 55,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,89 Tr | 96,70% |
Dòng tiền tự do | 96,76 Tr | -38,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
932