Trang chủMANTEX • STO
add
Mantex AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,88 kr - 9,15 kr
Phạm vi một năm
8,80 kr - 115,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T SEK
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,00 N | -86,00% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -36,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 N | -872,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,47 Tr | -39,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | -62,16% |
Tổng tài sản | 36,34 Tr | 1,65% |
Tổng nợ | 6,25 Tr | -18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,81 Tr | -36,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | -109,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,97 Tr | -30,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,88 Tr | -57,76% |
Dòng tiền tự do | -7,77 Tr | -271,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6