Trang chủMANTA • HEL
add
Mandatum Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 €
Mức chênh lệch một ngày
5,98 € - 6,05 €
Phạm vi một năm
3,99 € - 6,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T EUR
Số lượng trung bình
631,50 N
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
10,92%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,63%
0,49%
0,78%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 107,20 Tr | -31,41% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -22,50% |
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | -50,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,49 | -28,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,80 Tr | -49,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 406,25% |
Tổng tài sản | 18,08 T | 4,52% |
Tổng nợ | 16,73 T | 6,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,40 Tr | -50,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,50 Tr | 266,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 Tr | 966,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,60 Tr | -1.170,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -201,60 Tr | -289,19% |
Dòng tiền tự do | 162,24 Tr | 268,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
636