Trang chủMANORG • NSE
add
Mangalam Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
406,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
406,15 ₹ - 417,20 ₹
Phạm vi một năm
270,00 ₹ - 720,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T INR
Số lượng trung bình
7,88 N
Tỷ số P/E
48,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -18,14% |
Chi phí hoạt động | 601,96 Tr | 44,33% |
Thu nhập ròng | 21,52 Tr | 241,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | 321,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,66 Tr | 31,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,86 Tr | -87,04% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 19,94% |
Tổng nợ | 3,19 T | 40,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,52 Tr | 241,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
307