Trang chủMAND.P • CVE
add
Mandeville Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,17 N | -55,73% |
Thu nhập ròng | 2,44 N | 133,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 6.454,55% |
Tổng tài sản | 1,31 Tr | -2,52% |
Tổng nợ | 6,35 N | -55,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 N | 133,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,02 N | 20,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 Tr | 199,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 197,92% |
Dòng tiền tự do | -9,65 N | -90,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính