Trang chủMANAKCOAT • NSE
add
Manaksia Coated Metals & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,55 ₹ - 136,39 ₹
Phạm vi một năm
56,70 ₹ - 141,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,74 T INR
Số lượng trung bình
204,49 N
Tỷ số P/E
63,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 322,25 Tr | 13,53% |
Thu nhập ròng | 50,33 Tr | -0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,42 | -12,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,61 Tr | -20,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,60 Tr | 13,78% |
Tổng tài sản | 6,46 T | 20,27% |
Tổng nợ | 4,19 T | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,33 Tr | -0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
278