Trang chủMANAKALUCO • NSE
add
Manaksia Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,27 ₹ - 28,00 ₹
Phạm vi một năm
17,81 ₹ - 35,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T INR
Số lượng trung bình
63,96 N
Tỷ số P/E
29,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 16,45% |
Chi phí hoạt động | 273,26 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 27,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,09 Tr | 26,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,13 Tr | 18.108,75% |
Tổng tài sản | 5,04 T | 20,77% |
Tổng nợ | 3,69 T | 28,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,98 Tr | 27,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
310