Trang chủMAMO • NASDAQ
add
Massimo Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 $
Mức chênh lệch một ngày
2,76 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,42 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,43 Tr USD
Số lượng trung bình
109,74 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,60 Tr | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 6,65 Tr | 37,91% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -163,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,77 | -173,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,02 N | -93,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | 48,85% |
Tổng tài sản | 57,05 Tr | 40,58% |
Tổng nợ | 34,51 Tr | 14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | -163,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 Tr | 55,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,31 N | -86,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,18 Tr | -51,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 445,90 N | 97,15% |
Dòng tiền tự do | 3,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
126