Trang chủMAMO • NASDAQ
add
Massimo Group
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,89 $ - 3,00 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
124,92 Tr USD
Số lượng trung bình
23,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,92 Tr | -46,57% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | 77,68 N | -97,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -94,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,96 N | -95,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 Tr | 91,02% |
Tổng tài sản | 45,94 Tr | -7,85% |
Tổng nợ | 25,78 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,68 N | -97,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 78,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 Tr | 1.574,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,80 N | -100,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,60 Tr | 49,18% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 64,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
100