Trang chủMAMK • NASDAQ
add
MaxsMaking Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,20 $ - 2,52 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,07 Tr USD
Số lượng trung bình
99,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 7,51% |
Chi phí hoạt động | 423,58 N | 19,11% |
Thu nhập ròng | 435,38 N | 24,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 15,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,34 N | 27,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,17 N | 26,46% |
Tổng tài sản | 17,67 Tr | 38,43% |
Tổng nợ | 9,41 Tr | 30,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,38 N | 24,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -655,49 N | -877,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 N | 89,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,38 N | 2.700,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,08 N | -342,43% |
Dòng tiền tự do | 378,44 N | 18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
48