Trang chủMAMK • NASDAQ
add
MaxsMaking Inc
8,21 $
Sau giờ giao dịch:(1,34%)+0,11
8,32 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:19:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,10 $
Mức chênh lệch một ngày
7,34 $ - 8,70 $
Phạm vi một năm
1,87 $ - 12,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
136,49 Tr USD
Số lượng trung bình
646,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,20 Tr | 27,43% |
Chi phí hoạt động | 583,55 N | 27,01% |
Thu nhập ròng | 82,96 N | -82,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -86,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,37 N | -78,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,01 N | -24,15% |
Tổng tài sản | 17,91 Tr | 16,36% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,96 N | -82,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,46 N | 149,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 N | -496,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,72 N | -142,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,59 N | -88,13% |
Dòng tiền tự do | 40,29 N | -88,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
48