Trang chủMAM • ASX
add
Microequities Asset Management Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Phạm vi một năm
0,43 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
65,15 N
Tỷ số P/E
10,33
Tỷ lệ cổ tức
7,03%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | -18,22% |
Chi phí hoạt động | 308,76 N | -14,56% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,42 | 7,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -49,34% |
Tổng tài sản | 29,77 Tr | 4,68% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 12,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 Tr | -291,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -980,85 N | -165,21% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -30,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web