Trang chủMALRF • OTCMKTS
add
Mineral Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,31 $
Phạm vi một năm
9,36 $ - 32,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,36 T AUD
Số lượng trung bình
80,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -21,03% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -0,30% |
Thu nhập ròng | -47,50 Tr | 77,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 | 71,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,50 Tr | 145,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 340,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,00 Tr | -51,21% |
Tổng tài sản | 11,93 T | -2,49% |
Tổng nợ | 8,27 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,50 Tr | 77,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,50 Tr | -78,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -308,00 Tr | 64,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 Tr | -67,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -154,00 Tr | 35,16% |
Dòng tiền tự do | 119,81 Tr | 115,02% |
Giới thiệu
Mineral Resources Limited, commonly known as MinRes, is a Western Australian mining services company. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 2006
Trang web
Nhân viên
8.456