Trang chủMALPAC • KLSE
add
Malpac Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,13 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | -3,83% |
Chi phí hoạt động | 879,00 N | 16,12% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 354,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 127,60 | 365,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,00 N | -42,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,39 Tr | -6,61% |
Tổng tài sản | 182,17 Tr | -4,33% |
Tổng nợ | 8,95 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 354,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,00 N | 122,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 N | 93,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | 48,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 N | 100,54% |
Dòng tiền tự do | 13,38 Tr | 6,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
14