Trang chủMAKTK • IST
add
Makina Takim Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,42 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,46 ₺ - 8,16 ₺
Phạm vi một năm
5,63 ₺ - 9,74 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T TRY
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
7,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,23 Tr | 15,94% |
Chi phí hoạt động | 75,25 Tr | 222,65% |
Thu nhập ròng | 182,88 Tr | 2.490,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,58 | 2.135,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,44 Tr | 17.388,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 N | -99,36% |
Tổng tài sản | 1,88 T | 64,88% |
Tổng nợ | 648,51 Tr | 57,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,88 Tr | 2.490,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,48 Tr | 210,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,76 Tr | -184,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,35 Tr | -1.441,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,50 N | -116,77% |
Dòng tiền tự do | 10,61 Tr | 113,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
177