Trang chủMAKS • BME
add
Making Science Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 €
Mức chênh lệch một ngày
7,55 € - 7,70 €
Phạm vi một năm
7,35 € - 9,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
69,61 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,43 Tr | 31,97% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -9,98% |
Thu nhập ròng | 271,55 N | 509,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,32 | 420,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | -64,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 497,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,77 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 170,19 Tr | 6,30% |
Tổng nợ | 138,14 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 271,55 N | 509,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 Tr | 6.851,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,53 N | 167,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,45 Tr | -443,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 Tr | -250,13% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | -26,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
905