Trang chủMAK • WSE
add
Makarony Polskie SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,60 zł - 23,30 zł
Phạm vi một năm
18,04 zł - 24,15 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
254,25 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,84 Tr | -3,04% |
Chi phí hoạt động | 12,04 Tr | 12,45% |
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | -43,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 Tr | -30,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,69 Tr | -7,10% |
Tổng tài sản | 247,84 Tr | -1,00% |
Tổng nợ | 67,38 Tr | -18,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 Tr | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | -42,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | -82,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,76 Tr | 5,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 Tr | -175,50% |
Dòng tiền tự do | -7,83 Tr | -172,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
407