Trang chủMAITHANALL • NSE
add
Maithan Alloys Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
966,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
932,30 ₹ - 974,00 ₹
Phạm vi một năm
845,00 ₹ - 1.359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,37 T INR
Số lượng trung bình
42,61 N
Tỷ số P/E
3,26
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 18,53% |
Chi phí hoạt động | 607,10 Tr | 2,71% |
Thu nhập ròng | 908,30 Tr | 6,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,10 | -10,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 280,15 Tr | -18,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,78 T | 20,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 908,30 Tr | 6,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
521