Trang chủMAIN • IDX
add
Malindo Feedmill Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
760,00 Rp - 785,00 Rp
Phạm vi một năm
570,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 NT IDR
Số lượng trung bình
6,63 Tr
Tỷ số P/E
10,92
Tỷ lệ cổ tức
8,55%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 NT | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 160,78 T | 7,83% |
Thu nhập ròng | 108,68 T | 63,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,46 | 53,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,34 T | 17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,48 T | 32,06% |
Tổng tài sản | 5,26 NT | -3,02% |
Tổng nợ | 2,64 NT | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,68 T | 63,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,99 T | -4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,25 T | -578,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,69 T | 72,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,99 T | 224,30% |
Dòng tiền tự do | 52,17 T | -75,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
3.645