Trang chủMAI • LON
add
Maintel Holdings plc
Giá đóng cửa hôm trước
135,00 GBX
Phạm vi một năm
130,00 GBX - 283,99 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
20,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,24 Tr | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 6,72 Tr | 2,88% |
Thu nhập ròng | -396,50 N | -1.216,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,71 | -1.240,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,51 Tr | -32,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -71,49% |
Tổng tài sản | 77,44 Tr | -7,24% |
Tổng nợ | 63,35 Tr | -8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -396,50 N | -1.216,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -66,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -809,00 N | 42,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,49 Tr | -23,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,17 Tr | -267,02% |
Dòng tiền tự do | 488,19 N | 35,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
441