Trang chủMAHESHWARI • NSE
add
Maheshwari Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,08 ₹ - 61,39 ₹
Phạm vi một năm
53,52 ₹ - 81,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T INR
Số lượng trung bình
20,98 N
Tỷ số P/E
9,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 314,83 Tr | -8,49% |
Thu nhập ròng | 77,82 Tr | 103,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | 104,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,03 Tr | 44,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,31 Tr | -9,44% |
Tổng tài sản | 6,13 T | 12,21% |
Tổng nợ | 4,12 T | 12,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,82 Tr | 103,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
665