Trang chủMAHA • IDX
add
Mandiri Herindo Adiperkasa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
140,00 Rp - 143,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 186,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 NT IDR
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
8,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 793,14 T | 25,07% |
Chi phí hoạt động | 22,95 T | -5,60% |
Thu nhập ròng | 67,41 T | -43,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | -54,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,68 T | 42,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 430,26 T | 49,82% |
Tổng tài sản | 2,69 NT | 7,89% |
Tổng nợ | 949,90 T | 42,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,41 T | -43,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,14 T | 909,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,25 T | -565,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,82 T | -18,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,07 T | 960,70% |
Dòng tiền tự do | 179,06 T | 2.357,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.228