Trang chủMAH • CVE
add
Marksmen Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,79 N | -45,82% |
Chi phí hoạt động | 139,83 N | -27,14% |
Thu nhập ròng | -152,98 N | 25,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -219,20 | -37,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,70 N | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,00 N | -78,04% |
Tổng tài sản | 1,86 Tr | -67,45% |
Tổng nợ | 2,40 Tr | 9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -544,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,98 N | 25,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,68 N | -73,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,06 N | -230,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,11 N | 48,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,48 N | -108,09% |
Dòng tiền tự do | -166,94 N | -360,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2