Trang chủMAGNUM • KLSE
add
Magnum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,38 RM
Phạm vi một năm
1,12 RM - 1,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T MYR
Số lượng trung bình
508,69 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,76 Tr | -5,18% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | -10,27% |
Thu nhập ròng | 62,13 Tr | 36,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | 44,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,88 Tr | 29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 251,72 Tr | 4,19% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 0,12% |
Tổng nợ | 1,02 T | -6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,13 Tr | 36,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,64 Tr | -35,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 Tr | 169,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,94 Tr | -58,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,21 Tr | -57,20% |
Dòng tiền tự do | 59,36 Tr | -32,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
344