Trang chủMAGNUM • KLSE
add
Magnum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,31 RM - 1,34 RM
Phạm vi một năm
1,12 RM - 1,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T MYR
Số lượng trung bình
714,29 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 529,46 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 23,23 Tr | 51,37% |
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | -16,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | -18,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,81 Tr | -25,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,64 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 3,52 T | 0,54% |
Tổng nợ | 974,82 Tr | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,53 Tr | -16,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,05 Tr | -68,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,70 Tr | -276,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,58 Tr | 7,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,24 Tr | -37,64% |
Dòng tiền tự do | -20,51 Tr | -217,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
344