Trang chủMAGNA • STO
add
Magnasense AB
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,63 kr - 6,53 kr
Phạm vi một năm
5,63 kr - 19,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,51 Tr | 114,89% |
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | -70,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,98 Tr | -299,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,00 N | -94,92% |
Tổng tài sản | 20,10 Tr | -58,02% |
Tổng nợ | 66,86 Tr | 12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -46,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -168,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 258,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,70 Tr | -70,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 57,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | -78,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,50 N | -103,83% |
Dòng tiền tự do | -9,68 Tr | 17,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
14 thg 10, 2019
Trang web
Nhân viên
15