Trang chủMAGN • NYSE
add
Magnera Corp
13,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,24 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 $
Mức chênh lệch một ngày
12,97 $ - 13,37 $
Phạm vi một năm
11,43 $ - 26,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
471,34 Tr USD
Số lượng trung bình
671,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 824,00 Tr | 47,67% |
Chi phí hoạt động | 61,00 Tr | 35,56% |
Thu nhập ròng | -41,00 Tr | -392,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | -298,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,39 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 Tr | 25,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,06 T | — |
Tổng nợ | 2,97 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,00 Tr | -392,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,00 Tr | 225,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 96,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -106,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 Tr | 857,14% |
Dòng tiền tự do | 54,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.867