Trang chủMAGLE • STO
add
Magle Chemoswed Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,60 kr - 22,20 kr
Phạm vi một năm
17,10 kr - 41,44 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
446,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
4,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,69 Tr | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 75,94 Tr | 95,55% |
Thu nhập ròng | -27,78 Tr | -17.357,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,74 | -14.882,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,35 | -13.600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,61 Tr | -486,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | -45,23% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 241,17% |
Tổng nợ | 508,92 Tr | 253,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,78 Tr | -17.357,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,86 Tr | -4.755,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 Tr | 60,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,21 Tr | 87,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | -28,42% |
Dòng tiền tự do | -12,95 Tr | -193,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trang web
Nhân viên
158