Trang chủMAGEN • IST
add
Margun Enerji Uretim Sanayi & Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
33,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
33,52 ₺ - 34,54 ₺
Phạm vi một năm
18,22 ₺ - 34,76 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
39,93 T TRY
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,22 Tr | 33,69% |
Chi phí hoạt động | 52,90 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | 346,53 Tr | -72,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 150,52 | -79,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,28 Tr | 76,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,06 Tr | 113,39% |
Tổng tài sản | 20,25 T | 23,04% |
Tổng nợ | 7,22 T | 33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,53 Tr | -72,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,79 Tr | -11.551,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,75 Tr | 7,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 234,89 Tr | 227,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,26 Tr | 200,66% |
Dòng tiền tự do | 502,16 Tr | 1.128,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
171