Trang chủMAG • KLSE
add
MAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
332,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
6,82
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,13 Tr | -6,95% |
Chi phí hoạt động | 9,38 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | 33,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,11 | 43,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,21 Tr | -17,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,65 Tr | 25,74% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 5,04% |
Tổng nợ | 405,81 Tr | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 869,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,20 Tr | 33,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,78 Tr | -283,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,27 Tr | 4,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,82 Tr | 5.731,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,77 Tr | -34,41% |
Dòng tiền tự do | -117,41 Tr | -645,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
84