Trang chủMAG • KLSE
add
MAG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,22 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
332,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
6,72 Tr
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,92 Tr | 32,18% |
Chi phí hoạt động | 5,24 Tr | -15,17% |
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,77 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | 92,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,15 Tr | 1,44% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 7,75% |
Tổng nợ | 344,61 Tr | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 859,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,71 Tr | 25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,91 Tr | -206,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 Tr | 108,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,47 Tr | 1.170,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -190,92% |
Dòng tiền tự do | -37,41 Tr | -1.021,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
84