Trang chủMADHAV • NSE
add
Madhav Marbles and Granites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,92 ₹ - 46,70 ₹
Phạm vi một năm
37,62 ₹ - 68,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
411,47 Tr INR
Số lượng trung bình
69,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,72 Tr | -33,83% |
Chi phí hoạt động | 43,74 Tr | -62,41% |
Thu nhập ròng | 178,00 N | -98,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,23 | -98,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,34 Tr | -213,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 Tr | -51,84% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -2,40% |
Tổng nợ | 208,27 Tr | -8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,00 N | -98,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
173