Trang chủMAD • ASX
add
Mader Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 $
Mức chênh lệch một ngày
8,38 $ - 8,63 $
Phạm vi một năm
4,66 $ - 8,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T AUD
Số lượng trung bình
162,34 N
Tỷ số P/E
31,06
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,35 Tr | 15,16% |
Chi phí hoạt động | 24,40 Tr | 16,17% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 18,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,76 | 3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,74 Tr | 13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,26 Tr | -19,45% |
Tổng tài sản | 346,99 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 134,68 Tr | -24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 212,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 18,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,86 Tr | 17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 29,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,76 Tr | -325,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | -67,26% |
Dòng tiền tự do | 17,45 Tr | 84,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.900