Trang chủMACF • LON
add
Macfarlane Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
67,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
67,00 GBX - 68,80 GBX
Phạm vi một năm
67,00 GBX - 122,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
107,16 Tr GBP
Số lượng trung bình
933,46 N
Tỷ số P/E
9,03
Tỷ lệ cổ tức
5,38%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 73,30 Tr | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 24,05 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -48,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,52 | -54,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 Tr | -19,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 Tr | 38,29% |
Tổng tài sản | 277,66 Tr | 19,96% |
Tổng nợ | 155,48 Tr | 36,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,85 Tr | -48,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,19 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,98 Tr | -139,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -786,00 N | 81,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,00 N | -372,17% |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | -11,22% |
Giới thiệu
Macfarlane Group PLC is a packaging company headquartered in Glasgow, Scotland. It is listed on the London Stock Exchange. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
1.000