Trang chủMAC • CVE
add
THEMAC Resources Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
300,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 428,11 N | 60,47% |
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -9,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -424,86 N | -59,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,48 N | -29,67% |
Tổng tài sản | 94,78 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 188,29 Tr | 10,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -93,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 Tr | -9,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -338,24 N | -90,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -483,27 N | -106,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 774,43 N | 27,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,07 N | -81,16% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -11,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web