Trang chủMAAS • NASDAQ
add
Maase Inc
3,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,80 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 14,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
842,88 Tr USD
Số lượng trung bình
16,32 N
Tỷ số P/E
1,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,88 Tr | 1.911,86% |
Chi phí hoạt động | 218,73 Tr | 700,77% |
Thu nhập ròng | 116,06 Tr | 798,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,43 | 134,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,43 Tr | -332,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,02 Tr | -43,07% |
Tổng tài sản | 4,56 T | -8,28% |
Tổng nợ | 1,65 T | -10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 116,06 Tr | 798,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,55 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,30 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -43,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
230