Trang chủMAA • KLSE
add
MAA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,68 Tr | -56,57% |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | -11,92% |
Thu nhập ròng | -38,17 Tr | -248,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -148,65 | -443,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,04 Tr | -227,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,03 Tr | -60,69% |
Tổng tài sản | 414,20 Tr | -18,03% |
Tổng nợ | 137,98 Tr | -10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 276,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,17 Tr | -248,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | 96,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,97 Tr | -104,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,26 Tr | 85,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,61 Tr | -123,94% |
Dòng tiền tự do | -2,92 Tr | -101,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
329