Trang chủM7T • ASX
add
Mach7 Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,14 Tr AUD
Số lượng trung bình
260,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,02 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | 0,56% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,00 | -27,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | -231,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,07 Tr | -11,87% |
Tổng tài sản | 64,21 Tr | -12,08% |
Tổng nợ | 18,63 Tr | -12,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 Tr | -8,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,12 N | -97,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | -2.254,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -263,89 N | -115,31% |
Dòng tiền tự do | 293,34 N | -46,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
90