Trang chủM44U • SGX
add
Mapletree Logistics Trust
Giá đóng cửa hôm trước
1,31 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,31 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T SGD
Số lượng trung bình
15,82 Tr
Tỷ số P/E
30,99
Tỷ lệ cổ tức
5,59%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 177,47 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 21,98% |
Thu nhập ròng | 92,26 Tr | 46,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,99 | 51,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 50,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,44 Tr | -4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 296,02 Tr | -10,94% |
Tổng tài sản | 13,62 T | -2,56% |
Tổng nợ | 6,56 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,26 Tr | 46,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,71 Tr | -5,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 Tr | -129,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,64 Tr | -26,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,02 Tr | -169,85% |
Dòng tiền tự do | 4,33 Tr | -95,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
285