Trang chủM3V • ETR
add
MeVis Medical Solutions AG
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 €
Phạm vi một năm
22,80 € - 26,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
46,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
3,74%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 Tr | -7,58% |
Chi phí hoạt động | 651,78 N | 23,72% |
Thu nhập ròng | 949,71 N | -38,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,17 | -33,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 872,54 N | -29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 Tr | -15,70% |
Tổng tài sản | 26,48 Tr | -5,60% |
Tổng nợ | 8,66 Tr | -15,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 949,71 N | -38,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100